Đầu ghi hình AI XVR 16CH HD 8MP-Lite hoặc 32 kênh IP(Max 8MP) hoặc 16 kênh HD 8MP Lite + 8 kênh IP (max 5MP) hoặc 25CH/HD+IPC, chuẩn nén H265+. Đầu ra 4K
– Đầu vào nhiều chế độ 5in1: AHD, HD-CVI, HD- TVI, ANALOG, IP. Chuẩn nén H264/H265/H265+
Normal Mode: Default: 16*(AHD/TVI/CVI:8M; TVI/AHD: 5M; AHD/TVI/CVI: 4M; AHD/TVI: 3M; AHD/TVI/CVI: 1080P/720P; Analog: 960H)+8*network(Max 5MP)
Analog+Network: 14*Analog(8MP)+11*network(Max 8MP),.., 2*Analog(8MP)+23*network(Max 8MP)
Lite Mode: Analog: 16*(TVI/AHD: 5M@12fps; AHD/TVI/CVI: 1080P/720P; Analog: 960H)+8*network(Max 5MP)
Analog+Network: 14*Analog(5MP)+11*network(Max 8MP),…, 2*Analog(5MP)+23*network(Max 8MP)
+ Network: 32*8MP/5MP/4MP/3MP/1080P..(Tổng băng thông ≤160M)
– Đầu ra hình ảnh: 1xHD Output@3840*2160P; 1xVGA@1920*1080P
– Đầu vào/ ra âm thanh: 6CH In/ 1CH Out, – Đầu vào/ ra báo động: 4 vào, 1 ra.
– Xem lại: hỗ trợ chế độ 1/2/4/9 kênh IP; 16 kênh Analog HD
– Độ phân giải ghi hình:4K-N@8fps,5M-N@10fps, 5M@6fps, 4M-N@15fps, 4M@8fps,3M-N@18fps,3M@9fps, 2M@15fps. IPC Only: 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/2MP/1MP
– AI Management: AI Detection/ Face Comparison: 4CH
16 Face Database: Store 254 pictures/database, totally up to 4064 pictures
– Mạng lưới: 1xRS485, 2×USB, 1xRJ45(10M/100M/1000M). Static, Dynamic IP, DDNS, P2P, IE, VMS.
– Lưu trữ: 2 SATA (2.5″/3.5″ SATA, Up to 16TB); Sao lưu: USB2.0
– Nguồn cấp: DC 12V ≤10W
– Kích thước (L×W×H): 310*295*46(mm)) Trọng lượng: 3,5kg